|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immanquable
| [immanquable] | | tính từ | | | tất yếu | | | Conséquence immanquable | | hậu quả tất yếu | | | không trật được, không sai được, không hỏng được | | | Cible immanquable | | mục tiêu không trật được | | | Procédé immanquable | | phương pháp không hỏng được | | phản nghĩa Douteux. Incertain |
|
|
|
|