|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immensité
| [immensité] | | danh từ giống cái | | | sự mênh mông, sự bao la | | | khoảng rộng bao la | | | Se perdre dans l'immensité | | lạc lõng trong khoảng rộng bao la | | | sự to lớn, sự rộng lớn | | | L'immensité du savoir | | sự rộng lớn của hiểu biết | | phản nghĩa Exiguïté, petitesse |
|
|
|
|