immersion
 | [immersion] |  | danh từ giống cái | |  | sự nhúng, sự nhận chìm, sự dìm (xuống nước) | |  | Immersion d'un câble | | sự dìm một dây cáp xuống nước | |  | Objectif à immersion | | (vật lý) vật kính chìm | |  | sự lặn xuống, sự chìm xuống | |  | L'immersion d'un sous-marin | | sự lặn xuống của tàu ngầm | |  | (thiên văn) sự chìm bóng |  | phản nghĩa Emersion |
|
|