Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immeuble


[immeuble]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) bất động sản
toà nhà, ngôi nhà
Immeuble de dix étages
tòa nhà mười một tầng
tính từ
(luật học, pháp lý) có tính cách bất động sản
Biens immeubles
bất động sản
phản nghĩa Meuble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.