|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immitigable
immitigable![](img/dict/02C013DD.png) | [i'mitigəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể nguôi, không thể dịu đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | immitigable sorrow | | nỗi buồn không thể nguôi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | situation remains immitigable | | tình hình vẫn không dịu đi |
/i'mitigəbl/
tính từ
không thể nguôi, không thể dịu đi immitigable sorrow nỗi buồn không thể nguôi situation remains immitigable tình hình vẫn không dịu đi
|
|
|
|