|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immobile
![](img/dict/02C013DD.png) | [immobile] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester immobile | | đứng bất động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Immobile comme une statue | | đứng im như tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau immobile | | nước tù, nước lặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le train est immobile depuis 10 minutes | | con tàu đứng yên đã 10 phút | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mobile |
|
|
|
|