|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immobiliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [immobiliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho bất động, (giữ) cố định; làm ứ đọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Immobiliser un malade | | giữ người bệnh ở tư thế bất động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Immobiliser des capitaux | | làm ứ đọng tư bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho không hoạt động được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le froid immobilise l'armée | | rét làm cho bộ đội không hoạt động được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mobiliser. Agiter, mouvoir. Bouger, remuer |
|
|
|
|