Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immonde


[immonde]
tính từ
nhơ nhớp, bẩn thỉu
Taudis immonde
nhà ổ chuột
Animal immonde
con vật bẩn thỉu
Trafic immonde
(nghĩa bóng) lối buôn bán bẩn thỉu
(tôn giáo) uế tạp
phản nghĩa Propre, pur
l'esprit immonde
quỷ sứ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.