|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immortel
![](img/dict/02C013DD.png) | [immortel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme immortelle | | linh hồn bất tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un amour immortel | | tình yêu bất tử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất diệt, bất hủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un chef-d'oeuvre immortel | | một kiệt tác bất hủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mortel, périssable | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) viện sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) người bất tử, vị thần |
|
|
|
|