immovableness
immovableness | [i'mu:vəblnis] | | Cách viết khác: | | immovability |  | [i,mu:və'biliti] | |  | như immovability |
/i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/
danh từ
tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
tính không lay chuyển được; tính không xúc động
|
|