![](img/dict/02C013DD.png) | [immédiat] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trực tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cause immédiate |
| nguyên nhân trực tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Effet immédiat |
| hiệu quả trực tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp ngay sau, liá»n ngay trÆ°á»›c; sát cạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Successeur immédiat |
| ngÆ°á»i thừa kế tiếp ngay sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voisin immédiat |
| ngÆ°á»i láng giá»ng sát cạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Danger immédiat |
| mối nguy hiểm cáºn ká» |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngay, láºp tức, tức thì, tức khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eprouver un soulagement immédiat |
| thấy đỡ ngay tức khắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Indirect, médiat; distant, éloigné |