|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immédiatement
| [immédiatement] | | phó từ | | | trá»±c tiếp | | | sát ngay trÆ°á»›c, sát ngay sau; sát cạnh | | | Suivre immédiatement | | theo sát ngay sau | | | ngay, láºp tức, tức thì, tức khắc | | | Sortez immédiatement ! | | hãy Ä‘i ra ngay láºp tức! | | | Il a immédiatement compris | | anh ta đã hiểu ngay | | phản nghÄ©a Indirectement. Tardivement |
|
|
|
|