impair
impair | [im'peə] |  | ngoại động từ | |  | làm suy yếu, làm sút kém | |  | to impair someone's health | | làm suy yếu sức khoẻ ai | |  | làm hư hỏng, làm hư hại |
/im'peə/
ngoại động từ
làm suy yếu, làm sút kém to impair someone's health làm suy yếu sức khoẻ ai
làm hư hỏng, làm hư hại
|
|