|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impair
| [impair] | | tính từ | | | lẻ | | | Nombre impair | | số lẻ | | | Foliole impaire | | (thực vật học) lá chét lẻ | | | Fonction impaire | | (toán học) hàm lẻ | | phản nghĩa Pair | | danh từ giống đực | | | (thân mật) sự vụng về | | | (thân mật) điều vụng về | | | Faire une impair | | làm một điều vụng về |
|
|
|
|