impairment
impairment | [im'peəmənt] |  | danh từ | |  | sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém | |  | sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại |
/im'peəmənt/
danh từ
sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại
|
|