|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impasse
![](img/dict/02C013DD.png) | [impasse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngõ cụt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue en impasse | | đường cụt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir de l'impasse | | ra khỏi ngõ cụt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế không lối thoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans une impasse | | ở vào một thế không lối thoát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mới) phần chương trình thi liều bỏ qua không học |
|
|
|
|