Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impassible


[impassible]
tính từ
không động lòng, trơ ì, thản nhiên
Rester impassible en présence d'un danger
thản nhiên trước nguy hiểm
Air impassible
vẻ thản nhiên
(tôn giáo) thoát khỏi đau đớn
phản nghĩa Agité, ému, énervé, impressionnable, troublé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.