![](img/dict/02C013DD.png) | [im'penitrəbl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể qua được, không thể xuyên thủng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | impenetrable forests |
| những khu rừng không thể qua được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | impenetrable rocks |
| đá cứng không thể xuyên thủng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | impenetrable darkness |
| bóng tối dày đặc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impenetrable plot |
| một mưu đồ bí hiểm không thể dò được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mind impenetrable by (to) new ideas |
| một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) chắn |