imperforation
imperforation | [im,pə:fə'rei∫n] |  | danh từ | |  | (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ | |  | sự không có rìa răng cưa (tem) |
/im,pə:fə'reiʃn/
danh từ
(giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ
sự không có rìa răng cưa (tem)
|
|