Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impersonnel


[impersonnel]
tính từ
phi nhân cách
Dieu impersonnel
thần phi nhân cách
không liên quan đến ai; khách quan
Historien impersonnel
nhà sử học khách quan
không có bản sắc, không độc đáo
Style impersonnel
lời văn không có bản sắc
(ngôn ngữ học) không ngôi
Verbe impersonnel
động từ không ngôi
danh từ giống đực
động từ không ngôi
phản nghĩa Personnel. Original, personnalisé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.