|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implacableness
implacableness![](img/dict/02C013DD.png) | [im'plækəblnis] | | Cách viết khác: | | implacability | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im,plækə'biliti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như implacability |
/im,plækə'biliti/ (implacableness) /im'plækəblnis/
danh từ
tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng
tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được
|
|
|
|