implore
implore | [im'plɔ:] | | động từ | | | cầu khẩn, khẩn nài, van xin | | | to implore someone for something | | cầu khẩn ai điều gì | | | to implore forgiveness | | van xin tha thứ |
/im'plɔ:/
động từ cầu khẩn, khẩn nài, van xin to implore someone for something cầu khẩn ai điều gì to implore forgiveness van xin tha thứ
|
|