importune
importune | [,impɔ:'tju:n] | | động từ | | | quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ | | | gạ gẫm (gái làm tiền) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã |
/im'pɔ:tju:n/
động từ quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ gạ gẫm (gái làm tiền) (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã
|
|