|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importuner
| [importuner] | | ngoại động từ | | | quấy rầy, phiền nhiễu | | | Je ne veux pas vous importuner plus longtemps | | tôi không muốn quấy rầy ông lâu hơn nữa | | | Être importuné par le bruit | | bị tiếng ồn phiền nhiễu | | phản nghĩa Amuser, divertir |
|
|
|
|