impost
impost | ['impoust] | | danh từ | | | (kinh tế) (tài chính) thuế | | | (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp) | | | (kiến trúc) chân vòm |
/'impoust/
danh từ thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp) chân vòm
|
|