impound
impound | [im'paund] |  | ngoại động từ | |  | nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào | |  | nhốt, giam (người) | |  | ngăn (nước để tưới) | |  | sung công, tịch thu |
/im'paund/
ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
nhốt, giam (người)
ngăn (nước để tưới)
sung công, tịch thu
|
|