impregnability
impregnability | [im,pregnə'biliti] |  | danh từ | |  | tính không thể đánh chiếm được | |  | sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được |
/im,pregnə'biliti/
danh từ
tính không thể đánh chiếm được
sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được
|
|