|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impressionner
| [impressionner] | | ngoại động từ | | | gây xúc cảm, làm xúc động | | | Sa mort m'impressionne | | cái chết của ông ấy làm cho tôi xúc động | | | (sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh) làm nhạy cảm | | nội động từ | | | gây xúc động | | | Spectacle qui impressionne | | cảnh gây xúc động |
|
|
|
|