|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impressionniste
| [impressionniste] | | tính từ | | | ấn tượng chủ nghĩa | | | Mouvement impressionniste | | phong trào ấn tượng chủ nghĩa | | | (nghĩa bóng) lờ mờ | | | Une théorie impressionniste | | lí luận lờ mờ | | danh từ | | | hoạ sĩ theo xu hướng ấn tượng; nhà văn theo chủ nghĩa ấn tượng |
|
|
|
|