Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprimé


[imprimé]
tính từ
in
Tissu imprimé
vải in hoa
En-tête imprimé d'un papier
tiêu đỠin của một tỠgiấy
phản nghĩa Inédit, manuscrit
danh từ giống đực
tài liệu in, ấn phẩm
vải in
Un imprimé à fleurs
vải in hoa
phiếu in, tỠin
Remplissez lisiblement cet imprimé
hãy Ä‘iá»n rõ vào tá» in này
chữ in
Il ne sait lire que l'imprimé
anh ta chỉ Ä‘á»c được chữ in



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.