|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
improvisateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [improvisateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ứng khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poète improvisateur | | nhà thơ ứng khẩu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ứng khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un célèbre improvisateur | | một người ứng khẩu nổi tiếng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) người ứng tác, người ứng tấu |
|
|
|
|