Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprécis


[imprécis]
tính từ
không rõ ràng, không chính xác
Souvenir imprécis
kỷ niệm không rõ ràng
Langage imprécis
ngôn ngữ không chính xác
Heure imprécise
thá»i gian không chính xác
Une estimation imprécise
sự đánh giá không chính xác
phản nghĩa Clair, net, précis



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.