Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impulsion


[impulsion]
danh từ giống cái
xung động
Impulsion de blocage
xung chặn, xung khoá
Impulsion de commande
xung điều khiển
Impulsion de comptage
xung đếm
Impulsion de découpage
xung xoá
Impulsion de départ /impulsion initiale
xung ban đầu, xung thăm dò
Impulsion de fixation
xung ghim
Impulsion lumineuse
xung ánh sáng
Impulsion propulsive
xung va đẩy
Impulsion retardée
xung bị trễ
Impulsion de suppression du faisceau
xung xoá chùm tia
Impulsion de séquence
xung nhịp, xung trình tự
Impulsion de percussion
xung va đập
(cơ khí, cơ học) xung lượng
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
Impulsion donnée aux affaires
sự thúc đẩy công việc
L'impulsion du coeur
sự thôi thúc cõi lòng
phản nghĩa Barrière, frein, inhibition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.