|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imputability
imputability![](img/dict/02C013DD.png) | [im,pju:tə'biliti] | | Cách viết khác: | | imputableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pju:təblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể quy trách, tính có thể đổ tội |
/im,pju:tə'biliti/ (imputableness) /im'pju:təblnis/
danh từ
tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
|
|
|
|