Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imputable


[imputable]
tính từ
có thể quy cho
La misère est imputable au régime de l'exploitation de l'homme par l'homme
sự nghèo khổ có thể quy cho chế độ người bóc lột người
(tài chính) có thể tính vào, có thể khấu vào
Somme imputable sur une réserve
số tiền có thể khấu vào tiền dự trữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.