Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imputer


[imputer]
ngoại động từ
quy cho, quy trách nhiệm cho
Imputer un crime à quelqu'un
quy tội ác cho ai
Imputer un échec à la malchance
quy thất bại cho sự thiếu may mắn
(tài chính) tính vào, khấu vào
Imputer une dépense sur un chapitre du budget
tính một khoản chi vào một chương trong ngân sách
phản nghĩa Excuser; disculper, laver (d'uneaccusation)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.