|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impénitence
![](img/dict/02C013DD.png) | [impénitence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự chai dạn trong tội lỗi, sự không chịu hối cải | | ![](img/dict/809C2811.png) | impénitence finale | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự không chịu hối cải cho đến phút cuối | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contrition, pénitence, repentir |
|
|
|
|