|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inactivité
| [inactivité] | | danh từ giống cái | | | tình trạng không hoạt động | | | tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc | | | Fonctionnaire en inactivité | | công chức nghỉ việc | | | Militaire en inactivité | | quân nhân giải ngũ | | phản nghĩa Activité, occupation |
|
|
|
|