|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inadaptation
![](img/dict/02C013DD.png) | [inadaptation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không thích nghi, sự không thích ứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inadaptation sociale | | sự không thể thích nghi với xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inadaptation d'un enfant à la vie familiale | | sự không thích nghi của đứa trẻ với cuộc sống gia đình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa adaptation |
|
|
|
|