|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inalienability
inalienability![](img/dict/02C013DD.png) | [in,eiljənə'biliti] | | Cách viết khác: | | inalienableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in,eiljənəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại |
/in,eiljənə'biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/
danh từ
(pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại
|
|
|
|