inartificial
inartificial | [,inɑ:ti'fi∫əl] |  | tính từ | |  | tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè | |  | inartificial beauty | | vẻ đẹp tự nhiên | |  | thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật |
/,inɑ:ti'fiʃəl/
tính từ
tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè inartificial beauty vẻ đẹp tự nhiên
thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật
|
|