Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inassouvi


[inassouvi]
tính từ
(văn học) chưa thoả mãn, chưa đã, chưa thoả
Soif inassouvie
khát uống chưa đã
Des besoins inassouvis
những nhu cầu chưa thoả mãn
phản nghĩa Apaisé, assouvi, comblé, repu, satisfait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.