Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inavoué


[inavoué]
tính từ
không thú nhận, không dám thú nhận
Crime inavoué
tội ác không thú nhận
Sentiments inavoués
tình cảm không dám thú nhận
satisfaire un désir inavoué (de quelqu'un)
gãi đúng chỗ ngứa của ai
phản nghĩa Avoué, connu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.