![](img/dict/02C013DD.png) | [incapable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không có khả năng, không thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Incapable de marcher |
| không thể đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Incapable de mentir |
| không thể nói dối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une terre incapable de rien produire |
| mảnh đất không trồng được loại cây gì cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis incapable de faire ce travail |
| tôi không có khả năng làm công việc này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kém cỏi, bất tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme incapable |
| một người kém cỏi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | majeur incapable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, pháp lý) thành niên không đủ quyền |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Capable; apte, habile |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người kém cỏi, người bất tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bande d'incapable |
| một lũ bất tài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) người không đủ quyền |