|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incarner
![](img/dict/02C013DD.png) | [incarner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incarner une idée dans une oeuvre | | thể hiện một tư tưởng trong một tác phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là hiện thân của | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magistrat qui incarne la justice | | viên thẩm phán là hiện thân của công lí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) đóng vai, thể hiện vai |
|
|
|
|