Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incisive


[incisive]
tính từ giống cái
xem incisif
danh từ giống cái
răng cửa
Les huit incisives de l'homme
8 răng cửa của người
incisive de l'éléphant
ngà voi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.