|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incitation
| [incitation] | | danh từ giống cái | | | sự kích thích, sự khuyến khích | | | L'incitation au travail | | sự khuyến khích làm việc | | | L'incitation à la consommation | | sự kích thích tiêu thụ | | | sự xui, sự xui giục, sự khích động | | | Incitation à la violence | | sự xui giục bạo động | | phản nghĩa Apaisement |
|
|
|
|