inclemency
inclemency | [in'klemənsi] | | Cách viết khác: | | inclementness |  | [in'kleməntnis] |  | danh từ | |  | tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người) |
/in'klemənsi/ (inclementness) /in'kleməntnis/
danh từ
tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)
|
|