![](img/dict/02C013DD.png) | [incliner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêng, làm nghiêng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Incliner la tête |
| nghiêng đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent incline la cime des arbres |
| gió làm nghiêng ngọn cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thúc đẩy, xúi giục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout m'incline à croire que vous avez raison |
| mọi thứ xúi giục tôi (làm cho tôi) tin rằng anh có lí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ảnh hưởng đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Incliner la pensée de qqn |
| anh hưởng đến tư tưởng của ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Lever, relever; redresser |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêng, xiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige qui incline vers le sol |
| thân cây nghiêng xuống đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur qui incline |
| tường xiêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'incline à penser que vous avez raison |
| tôi thiên về ý nghĩa cho rằng anh có lý |