Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclure


[inclure]
ngoại động từ
cho vào, đặt vào
Inclure un chèque dans une lettre
cho một cái séc vào trong lá thư
J'inclus votre nom dans la liste
tôi ghi tên anh vào danh sách
bao gồm, gồm
Cette condition en inclut une autre
điều kiện này bao gồm một điều kiện khác
phản nghĩa Exclure, excepter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.